IRCC mời 6.300 ứng viên CEC trong đợt rút thăm Express Entry mới nhất
Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã đưa ra lời mời đăng ký (ITA) trong đợt rút thăm Express Entry mới nhất
Bộ đã ban hành 6.300 ITA để rút thăm các ứng viên thuộc diện Kinh nghiệm Canada (CEC).
Các ứng viên yêu cầu điểm Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) tối thiểu là 515 để được xem xét.
Điểm CRS tối thiểu hôm nay là điểm thấp nhất trong năm trong đợt rút thăm lựa chọn không dựa trên danh mục và cũng thấp hơn so với lần rút thăm chỉ dành cho CEC gần đây nhất vào ngày 31 tháng 5 (522).
Tính đến thời điểm hiện tại trong tháng này, IRCC đã phát hành 17.361 ITA qua sáu đợt rút thăm riêng biệt.
Hôm qua, IRCC đã mời 1.391 ứng viên tham gia đợt rút thăm chỉ dành cho Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) với CRS tối thiểu là 670. Trước đó, IRCC gần đây nhất đã mời 3.200 ứng viên tham gia đợt rút thăm chọn lọc dựa trên danh mục để đánh giá trình độ tiếng Pháp vào ngày 8 tháng 7.
Điểm CRS cho các lần rút thăm Express Entry chỉ dành cho PNP có xu hướng cao hơn mức trung bình vì các ứng viên Express Entry đã được đề cử thành công cho PNP sẽ tự động nhận được thêm 600 điểm CRS trên số điểm hiện có của họ. Ví dụ: một ứng viên Express Entry có số điểm 300 được đề cử thành công thì sẽ có CRS tổng thể là 900.
Tổng hợp kết quả rút thăm Express Entry năm 2024
Date |
Draw type – Loại Rút thăm |
Number of ITAs |
Minimum CRS |
17/07 |
Canadian Experience Chương trình kinh nghiệm Canada |
6300 |
515 |
16/07 |
Provincial Nominee Program Chương trình đề cử cấp tỉnh |
1391 |
670 |
08/07 |
French proficiency Thành thạo tiếng Pháp |
3200 |
420 |
05/07 |
Healthcare occupations Nghề chăm sóc sức khỏe |
3750 |
445 |
04/07 |
Trade occupations Nghề buôn bán |
1800 |
436 |
02/07 |
Provincial Nominee Program Chương trình đề cử cấp tỉnh |
920 |
739 |
19/06 |
Provincial Nominee Program Chương trình đề cử cấp tỉnh |
1499 |
663 |
31/05 |
Canadian Experience Class Lớp trải nghiệm Canada |
3000 |
522 |
30/05 |
Provincial Nominee Program Chương trình đề cử cấp tỉnh |
2985 |
676 |
24/04 |
French proficiency Thành thạo tiếng Pháp |
1400 |
410 |
23/23 |
General – Tổng quan |
2095 |
529 |
11/04 |
STEM occupations Ngành nghề STEM |
4500 |
491 |
10/04 |
General – Tổng quan |
1280 |
549 |
26/03 |
French language proficiency Thành thạo tiếng Pháp |
1500 |
388 |
25/03 |
General – Tổng quan |
1980 |
524 |
13/03 |
Transport occupations Nghề vận tải |
975 |
430 |
12/03 |
General – Tổng quan |
2850 |
525 |
29/02 |
French language proficiency Thành thạo tiếng Pháp |
2500 |
336 |
28/02 |
General – Tổng quan |
1470 |
534 |
16/02 |
Healthcare occupations Nghề chăm sóc sức khỏe |
3500 |
422 |
13/02 |
General – Tổng quan |
1490 |
535 |
01/02 |
French language proficiency Thành thạo tiếng Pháp |
7000 |
365 |
31/01 |
General – Tổng quan |
730 |
541 |
23/01 |
General – Tổng quan |
1040 |
543 |
10/01 |
General – Tổng quan |
1510 |
546 |